VN520


              

显得

Phiên âm : xiǎn de.

Hán Việt : hiển đắc.

Thuần Việt : lộ ra; tỏ ra; hiện ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ ra; tỏ ra; hiện ra
表现出(某种情形)
jiérì de tiānānmén xiǎndé gèngjiā zhuànglì.
Thiên An Môn vào những ngày lễ càng thêm tráng lệ.


Xem tất cả...