Phiên âm : xiǎn de.
Hán Việt : hiển đắc.
Thuần Việt : lộ ra; tỏ ra; hiện ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ ra; tỏ ra; hiện ra表现出(某种情形)jiérì de tiānānmén xiǎndé gèngjiā zhuànglì.Thiên An Môn vào những ngày lễ càng thêm tráng lệ.